Danh mục sản phẩm
0
Laptop AI
Laptop mới
Laptop like new
Outlet, Refurbished
Hàng thanh lý
Lecoo, Xiaoxin, Think
HP Omnibook
HP Notebook
Dell, Pro, Pro Max
Dell XPS
Del Latitude
Dell Precision
Bút cảm ứng
Dịch vụ
Linh kiện - Phụ kiện
Tất cả danh mục
Deal shock
Gaming
Sinh viên - Văn phòng
Đồ hoạ
Mỏng nhẹ
Doanh nhân
Xoay gập cảm ứng
Lập trình
Trang chủ
Laptop mới
Sản phẩm
Tin tức
Khuyến mãi
Liên hệ - Góp ý
Thương hiệu
Dell
HP
Lenovo - ThinkPad
Razer
Microsoft
MSI
Asus
Acer
LG
Samsung
Nhu cầu
Sinh viên
Văn phòng
Gaming
Lập trình
Đồ hoạ
Laptop AI
Mỏng nhẹ
Xoay gập cảm ứng
Khoảng giá
Dưới 10 triệu
10 - 15 triệu
15 - 20 triệu
20 - 25 Triệu
25 - 30 triệu
30 - 35 triệu
35 - 40 triệu
Trên 40 triệu
Ram
8GB
12GB
16GB
24GB
32GB
64GB
128GB
Ổ cứng
SSD 256GB
SSD 512GB
SSD 1TB
SSD 2TB
SSD 3TB
Loại CPU
Core I3
Core I5
Core I7
Core i9
Xeon
Core 5
Core 7
Ultra 5
Ultra 7
Ultra 9
Ryzen 3
Ryzen 5
Ryzen 7
Ryzen 9
Ryzen AI 5
Ryzen AI 7
Ryzen AI 9
Snapdragon X Elite
Snapdragon X Plus
Màn hình
10 inch
12 inch
13 inch
14 inch
15 inch
16 inch
17 inch
Loại phân giải
FHD
2K
3K
4K
Card Đồ Hoạ
Onboard/ Tích hợp
AMD Radeon Series
Intel Arc Graphics Series
NVIDIA GeForce Series
NVIDIA Quadro Series
Nguồn hàng
Chính hãng
Nhập khẩu
Tình trạng
New Seal
New Full box
New Outlet
Like New
Trang chủ
Sản phẩm
Sản phẩm - Laptop365
Xóa tất cả
Deal shock
Gaming
Sinh viên - Văn phòng
Đồ hoạ
Mỏng nhẹ
Doanh nhân
Xoay gập cảm ứng
Lập trình
Bộ lọc
Sắp xếp theo
Mới nhất
Xem nhiều nhất
Giá từ thấp đến cao
Giá từ cao xuống thấp
Có 2 lựa chọn cấu hình
[Mới 100%] Dell 15 DC15250 (2025)
Liên hệ
13th Generation Intel® Core™ i5-1334U (10 cores, up to 4.60 GHz)
16GB, 16GBx1, DDR4, 2666 MT/s
512 GB, M.2, PCIe NVMe, SSD
Intel® UHD Graphics
15.6", Non-Touch, FHD, 120Hz, WVA, IPS, Anti-Glare, 250 nits
So sánh
[Mới 100%]Microsoft Surface Laptop Studio i7/32GB/1TB NVIDIA Geforce RTX 3050Ti
26.900.000 đ
Intel® Core™ i7-11370H thế hệ 11 (4C, 8T boost to 4.8GHz)
32 GB LPDDR4x
SSD 1TB
NVIDIA Geforce RTX 3050Ti
14.4 inch PixelSense™ Display Resolution: 2400 x 1600 (200 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc
So sánh
[Mới 100%]Microsoft Surface Laptop Studio i7/32GB/1TB/RTX™ A2000
26.900.000 đ
Intel® Core™ i7-11370H thế hệ 11 (4C, 8T boost to 4.8GHz)
32 GB LPDDR4x
SSD 1TB
NVDIA RTX A2000
14.4 inch PixelSense™ Display Resolution: 2400 x 1600 (200 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc
So sánh
Có 2 lựa chọn cấu hình
[Mới 100%] Microsoft Surface Laptop Studio i5/16GB/512GB
17.900.000 đ
11th Gen Intel® Core™ H35 i5-11300H (10nm, 4C, 8T, 2.60 GHz boost 4.40 GHz)
16 GB LPDDR4x 4267MHz
SSD 512GB
Intel® Iris XE Graphics
14.4 inch PixelSense™ Display Resolution: 2400 x 1600 (200 PPI), Tỷ lệ: 3:2, Cảm ứng đa điểm: 10 điểm chạm cùng lúc
So sánh
Có 3 lựa chọn cấu hình
[Mới 100%] DELL 16 Premium DA16250 (2025)
Liên hệ
Intel® Core™ Ultra 7 255H (16 Cores, up to 5.1GHz Turbo)
LPDDR5X 32GB 7467MHz
1TB PCIe Gen4 M.2 SSD
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
16.3″ IPS 2K (1920 x 1200), 30-120Hz, InfinityEdge, Non-Touch, Anti-Glare, Low Blue Light, 100% sRGB, 500-nits
So sánh
Lenovo LOQ 15IRX10 83JE00PEVN | Core i7-13650HX, 16GB, 512GB, RTX 5050 8GB, 15.6 inch FHD 144Hz
Liên hệ
Intel® Core™ i7-13650HX (2.60GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
16GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5 4800MHz (2 slots, Up to 32GB)
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 Laptop GPU, 8GB GDDR7
15.6inch FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
So sánh
Asus ZenBook Duo 14 UX482EA-KA081T
Liên hệ
Intel® Core™ i5-1135G7 (upto 4.20 GHz, 4 cores, 8 threads, 8MB Cache)
8GB LPDDR4X on board
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
Intel Iris Xe Graphics, MXM 450
14.0 inch FHD(1920 x 1080) 16:9, 400nits, Anti-glare display, sRGB: 100% - Cảm ứng
So sánh
Lenovo Legion Y9000P Extreme Edition 16 2025 | Ultra 9 275 HX, 32GB, 1TB, RTX 5070Ti 12GB, 16'' 2K+ OLED 240Hz Eclipse Black
Liên hệ
Core Ultra 9 275HX (24 nhân 24 luồng, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 6400MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5070Ti 12GB
16.0″ WQXGA (2560×1600) OLED 0.08ms, 500nits, 240Hz, 100% DCI-P3, độ sáng tối đa có thể đạt 1100nits, Dolby Vision, HDR 1000, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, TÜV Rheinland, OLED Care
So sánh
Lenovo Legion Y9000P 2025 | Ultra 9 275 HX, 32GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16'' 2K+ OLED 240Hz
Liên hệ
Intel Core Ultra 9 275HX (24C, 24T, xung nhịp cơ bản từ 2.1GHz có thể đạt max với turbo boost lên tới 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB DDR5 6400MHz
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5060 8GB
16.0″ WQXGA (2560×1600) OLED, 500nits, 240Hz, 100% DCI-P3, độ sáng tối đa có thể đạt 1100nits, Dolby Vision, HDR 1000, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer, TÜV Rheinland
So sánh
Lenovo Legion Y7000P 2025 | Core i9-14900HX, 16GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16'' 2K+ 240Hz
Liên hệ
Intel® Core i9-14900HX, 24C / 32T, P-core up to 5.8GHz, 36MB Cache
16GB DDR5 5600MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 5060 8GB GDDR7
16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
So sánh
Lenovo Legion R9000P 2025 | Ryzen 9-8945HX, 32GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16'' 2K+ 240Hz
Liên hệ
AMD Ryzen 9 8945HX (16C 32T, xung nhịp cơ bản 2.5GHz có thể đạt tới 5.4GHz đơn nhân với turbo boost, 16MB L2 Cache, 64MB L3 Cache)
32GB DDR5 5200MHz (có thể nâng cấp)
1TB M.2 PCIe NVMe SSD
NVIDIA® GeForce® RTX 5060 8GB
16.0″ WQXGA (2560×1600) IPS, 500nits, màn nhám, 240Hz, 100% DCI-P3, Dolby Vision, HDR 400, Free-Sync, G-Sync, DC dimmer
So sánh
Lenovo Legion R7000P 2025 | Ryzen 9-8945HX, 16GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16'' 2K+ 240Hz
Liên hệ
AMD Ryzen 9 8945HX (16C 32T, xung nhịp cơ bản 2.5GHz có thể đạt tới 5.4GHz đơn nhân với turbo boost, 16MB L2 Cache, 64MB L3 Cache)
16GB DDR5 5200MHz
1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 5060 8GB GDDR7
16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 500nits, 240Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer
So sánh
Lenovo Legion Y7000 2025 | Core i7-14650HX, 16GB, 512GB, RTX 5060 8GB, 15.3'' 2K+ 180Hz
Liên hệ
Intel® Core i7-14650HX, 16C / 24T, P-core up to 5.2GHz, 30MB Cache
16GB DDR5 5600MHz
512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4
NVIDIA Geforce RTX 5060 8GB GDDR7
15.3" 2K+ (2560×1600) IPS, non-touch, 400nits, 180Hz
So sánh
Dell Precission 5760 Mobile Workstation (2021)
20.900.000 đ
Intel Core i7-11850H (8 lõi, 16 luồng, 2.50 GHz to 4.80 GHz, 24MB Cache)
RAM 32GB DDR4, 3200MHz (2 khe cắm)
Ổ cứng 512GB SSD M2 PCIe
VGA NVIDIA RTX A2000 4GB GDDR6
17 inch, 4K, 60Hz, WLED, Touch, Anti-Glare, 500 nit, 100% sRGB
So sánh
[Mới 100%] HP Omnibook X Flip 16-as0013dx (2025)
18.800.000 đ
20.500.000 đ
Intel® Core™ Ultra 5 226V (up to 4.5 GHz, 8 MB L3 cache, 8 cores, 8 threads)
16 GB LPDDR5x-8533 MT/s (onboard)
512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
Intel® Arc™ 130V
16-inch diagonal, 2K (1920 x 1200), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 400 nits, 62.5% sRGB, AMD FreeSync
So sánh
[Mới 100%] Dell Alienware 16X Aurora AC16251 | Core Ultra 9 275HX, 32GB, 1TB, RTX 5060 8GB, 16 icnh 2K+ 240Hz
48.500.000 đ
Intel® Core™ Ultra 9 275HX (24 Cores, 24 Threads, up to 5.4GHz, 36MB Cache)
32GB (1x16GB) DDR5 5600 MT/s (Hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB)
1TB M.2 PCIe NVMe SSD (Có 2 khe M.2, hỗ trợ nâng cấp)
NVIDIA® GeForce RTX™ 5060 8GB GDDR7
16 inch QHD+ (2560 x 1600), 240Hz, 3ms, 500 nits, 100% DCI-P3, G-SYNC, ComfortView Plus
So sánh
[Mới 100%] Dell Alienware Aurora Ac16250 | Core 7 240H, 16GB, 1TB, RTX 5050 8GB, 16 icnh 2K+ 120Hz
39.900.000 đ
Intel® Core™ 7 240H (24 MB cache, 10 cores, up to 5.2 GHz, 45 W)
16GB Ram DDR5, 5600 MT/s
1TB PCIe NVMe SSD (Hỗ trợ nâng cấp)
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
16″ 2K+ (2560*1600) 120Hz, ComfortView Plus, 100% sRGB, 300 nits
So sánh
[Mới 100%] Acer Shadow SH16-74-7G42 (Core I7-13650HX | Ram 16GB | SSD 1TB | RTX 5060 8G | 16inch 2.5K 165Hz)
Liên hệ
Intel Core i7-13650HX (2.6GHz up to 4.9GHz,14Cores, 20 Threads, 14MB Cache)
16 GB DDR5-5600MHz (up to 64GB)
1TB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4
NVIDIA GeForce RTX 5060 8GB GDDR7
16″ 2.5K(2560×1600) IPS, màn nhám không cảm ứng, tỷ lệ khung hình 16:10, độ sáng 450nits, tần số quét 165Hz, 100% sRGB, NVidia G-Sync, màn giảm ánh sáng xanh bảo vệ mắt
So sánh
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10
Liên hệ
Ryzen AI 7 H 350 (2 GHz up to 5 GHz, 8 Cores, 16 Threads, 24MB Cache)
32GB LPDDR5x-8000 MHz (không nâng cấp được ram)
1TB PCIe NVMe M.2 SSD gen 4
AMD Radeon 860M
14 inches, 2.8K (2880×1800) OLED , 16:10, độ phủ màu 100% sRGB, ~600 nits, 120Hz
So sánh
[Mới 100%] Lenovo IdeaPad Slim 3 2025 (Lenovo Xiaoxin 14c AHP10)
15.290.000 đ
AMD Ryzen™ 7 8745HS (3.8 GHz up to 5.1 GHz, 8C, 16T, 16MB Cache)
16GB LPDDR5X 5600MHz (onboard 8GB + 1 thanh 8GB )
512GB M.2 NVMe PCIe SSD
AMD Radeon Graphic 780M
14 inches FHD+ (1920×1200) IPS, 60Hz, 16:10, 300 nits
So sánh
|«
«
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
»
»|
Sán phẩm chất lượng
Đảm bảo tương thích và độ bền cao
Giao hàng toàn quốc
Nhận hàng và thanh toán tại nhà
Hỗ trợ nhiệt tình
Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc
Hậu mãi trọn đời
Cài đặt, bảo dưỡng miễn phí trọn đời
Giá rẻ dẫn đầu
Cam kết giá tốt nhất thị trường
So sánh
(0)
So sánh sản phẩm
Thêm sản phẩm so sánh
Thêm sản phẩm so sánh
So sánh ngay
Thêm sản phẩm so sánh